1 |
dom Bản án, án tòa. | : ''Han har flere '''dommer''' for tyveri og ran. | : '' I Norge kan kan ikke fengsles uten lov og '''dom'''. | : '' å få betinget '''dom''' '' — Bị án treo, huyền án. | : '' å f [..]
|
2 |
domdt. Phần cuối cùng của ruột già ở hậu môn: Mắc bệnh lòi dom.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dom": . dám dạm dăm dằm dặm dâm dầm dậm dìm dom more.. [..]
|
3 |
domdt. Phần cuối cùng của ruột già ở hậu môn: Mắc bệnh lòi dom.
|
4 |
domphần cuối cùng của ruột già, ở sát hậu môn bệnh lòi dom
|
5 |
domDOM là chữ viết tắt từ tiếng Anh Document Object Model , là một giao diện lập trình ứng dụng . Thường thường DOM, có dạng một cây cấu trúc dữ liệu, được dùng để truy xuất các tài liệu dạng HTML và XML [..]
|
6 |
dom[[Thể loại:Tiêu bản cờ|]]
|
<< doanh nghiệp | du dương >> |