1 |
document| document document (dŏkʹyə-mənt) noun Abbr. doc. 1. a. A written or printed paper that bears the original, official, or legal form of something and can be used to furnish decis [..]
|
2 |
document Văn kiện; tài liệu, tư liệu. | Chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu. | Đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu. | Văn kiện, tài liệu, tư liệu. | : '''''Document''' historique'' — tài liệu sử [..]
|
3 |
document['dɔkjumənt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ văn kiện; tài liệu, tư liệuthe spy stole secret government documents tên gián điệp đã đánh cắp tài liệu mật của chính phủlegal documents những văn kiện [..]
|
4 |
documentvăn bản
|
<< district | domino >> |