Ý nghĩa của từ district là gì:
district nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ district. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa district mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

district


Quận, huyện, hạt. | Quản hạt. | : ''Le '''district''' d’un juge'' — quản hạt của một quan tòa
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

district


| district district (dĭsʹtrĭkt) noun Abbr. dist. 1. A division of an area, as for administrative purposes. 2. A region or locality marked by a distinguishing feature: went to the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

district


['distrikt]|danh từ|định ngữ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu vùng, miềnthe lake district vùng hồ (ở miền bắc nước Anh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử (tôn giáo) giáo kh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< distance document >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa