1 |
district Quận, huyện, hạt. | Quản hạt. | : ''Le '''district''' d’un juge'' — quản hạt của một quan tòa
|
2 |
district| district district (dĭsʹtrĭkt) noun Abbr. dist. 1. A division of an area, as for administrative purposes. 2. A region or locality marked by a distinguishing feature: went to the [..]
|
3 |
district['distrikt]|danh từ|định ngữ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu vùng, miềnthe lake district vùng hồ (ở miền bắc nước Anh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử (tôn giáo) giáo kh [..]
|
<< distance | document >> |