1 |
distance Khoảng cách, tầm xa. | : ''beyond striking '''distance''''' — quá tầm với tay đánh được | : ''beyond listening '''distance''''' — quá tầm nghe thấy được | : ''within striking '''distance''''' — tr [..]
|
2 |
distance['distəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai nơia good cyclist can cover distances of over a hundred miles a day một tay đua xe đạp giỏi có thể vượt qua được những [..]
|
3 |
distancekhoảng cách
|
4 |
distance| distance distance (dĭsʹtəns) noun Abbr. dist., dis. 1. The extent of space between two objects or places; an intervening space. 2. The fact or condition of being apart in space; [..]
|
<< direction | district >> |