Ý nghĩa của từ distance là gì:
distance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ distance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa distance mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

distance


Khoảng cách, tầm xa. | : ''beyond striking '''distance''''' — quá tầm với tay đánh được | : ''beyond listening '''distance''''' — quá tầm nghe thấy được | : ''within striking '''distance''''' — tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

distance


['distəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai nơia good cyclist can cover distances of over a hundred miles a day một tay đua xe đạp giỏi có thể vượt qua được những [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

distance


khoảng cách
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

distance


| distance distance (dĭsʹtəns) noun Abbr. dist., dis. 1. The extent of space between two objects or places; an intervening space. 2. The fact or condition of being apart in space; [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< direction district >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa