1 |
directionhướng
|
2 |
direction Sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản. | : ''to assume the '''direction''' of an affair'' — nắm quyền điều khiển một công việc | lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị. | : ''directions fo [..]
|
3 |
direction| direction direction (dĭ-rĕkʹshən, dī-) noun 1. The act or function of directing. 2. Management, supervision, or guidance of an action or operation. 3. The art or ac [..]
|
4 |
directionLinh hướng. Là sự hướng dẫn thiêng liêng cho một người khi người này tự ý tìm sự dẫn dắt để tiến trên đời sống thiêng liêng. Nhu cầu linh hướng cho người cố gắng sống thánh thiện được công nhận trong chiều dài lịch sử của Giáo hội. Trong cốt yếu, linh hướng là sự trợ giúp tích cực mà một người nhận từ người khác, khi người nầy có khả năng đặc biệt, [..]
|
5 |
direction[di'rek∫n]|danh từ sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quảnto assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một công việc ( số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thịdirections for [..]
|
<< diesel | distance >> |