1 |
diyTự làm
|
2 |
diyDo it Yourself. In reference to custom work needed
|
3 |
diyViết tắt của cụm từ tiếng anh Do It Yourself - nghĩa tự làm lấy cụm từ này thường gặp đi kèm với các đồ vật, các món hàng. nghĩa là: 1. món hàng này được làm bằng tay, tự chế tạo, không phải sản phẩm của nhà máy VD: he gave me a DIY gun - anh ấy đưa tôi một khẩu súng tự chế a DIY bomb exploded on the street - một quả bom tự chế đã phát nổ trên đường 2. chỉ những thứ liên quan đến các đồ vật tự chế kia VD: DIY equipments can be found anywhere - các thiết bị để làm đồ tự chế có thể được tìm thấy ở khắp nơi there's a DIY store near here - gần đây có một cửa hàng bán đồ tự chế
|
4 |
diydo it yourself = tự xử, tự túc là hạnh phúc =))))
|
<< ddos | ê kíp >> |