1 |
dilute Loãng. | : '''''dilute''' acid'' — axit loãng | Nhạt đi, phai (màu). | Giảm bớt; mất chất. | Pha loãng, pha thêm nước. | Làm nhạt đi, làm phai màu. | Làm giảm bớt; làm mất chất. | : ''to '''d [..]
|
<< difference | dine >> |