Ý nghĩa của từ difference là gì:
difference nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ difference. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa difference mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


Sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch. | : ''a '''difference''' in age'' — sự khác nhau về tuổi tác | Sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau. | : ''differ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


['difrəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( between A and B ) ( in / of something ) sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệchthe marked differences between the two childre [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


| difference difference (dĭfʹər-əns, dĭfʹrəns) noun Abbr. dif., diff. 1. The quality or condition of being unlike or dissimilar. 2. a. An instance of disparity [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


Sự khác biệt. Nói chung, sự khác biệt là sự khác nhau hoặc không giống nhau giữa hai hay nhiều vật thể.
Nguồn: vietcatholic.org (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


Sự khác biệt tùy thể. Sự đa dạng giữa các vật là một đặc tính không thiết yếu; cũng là sự đa dạng trong một mức độ nào đó của sự hòan hảo, mà không có khác biệt trong chủng lọai, chẳng hạn các dị biệt giữa nhiều giống người hay sắc tộc người.
Nguồn: vietcatholic.org (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


Sự khác biệt lọai suy. Là sự không giống nhau trong sự hòan hảo nào đó, mà có phần giống và phần không giống với sự hòan hảo khác được đem ra so sánh, chẳng hạn sự khác biệt giữa kiến thức nơi con người, vốn là cảm giác và lý trí, và nơi động vật chỉ là cảm giác mà thôi. [..]
Nguồn: vietcatholic.org (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

difference


Sự khác biệt cốt yếu. Là sự không giống nhau trong lọai hữu thể, khi một hòan hảo nào đó không có nơi lọai hữu thể khác được đem ra so sánh. Chẳng hạn các thuộc tính tòan tri và tòan năng chỉ có nơi Chúa, chứ không có nơi bất cứ thụ tạo nào khác.
Nguồn: vietcatholic.org (offline)





<< diamond dilute >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa