1 |
dine Ăn cơm (trưa, chiều). | : ''to '''dine''' out'' — không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu | : ''to '''dine''' on (off) something'' — ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì | Thết cơm (ai), cho (ai) [..]
|
<< dilute | dinkum >> |