1 |
digital (thuộc) Ngón chân, (thuộc) ngón tay. | (thuộc) Con số (từ 0 đến 9), (thuộc) số, dạng số. | Phím (pianô). | | : ''Muscle '''digital''''' — cơ ngón tay | : ''Empreintes '''digitales''''' — dấu lăn [..]
|
2 |
digital['didʒitl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay (thuộc) con số (từ 0 đến 9)digital clock /watch đồng hồ treo tường/đeo tay chỉ thời gian bằng con số (chứ không phải bằng k [..]
|
3 |
digitalBất cứ đồng hồ cho biết thời gian bằng số thay cho kim đồng hồ. Con số hiện lên qua một LCD (màn hình tinh thể lỏng) cho biết một số chỉ thời gian liên tục, hoặc qua một LED (điốt phát sáng), cho biết [..]
|
4 |
digitalLà kỹ thuật phát tín hiệu nhị phân (binary signal). Cách hoạt động là đóng mở nhanh (flash “on” and “off” hoặc “1” and “0”). Quá trình truyền tải âm thanh và hình ảnh giống như đường truyền analog (dù [..]
|
5 |
digitalĐồng hồ điện tử chỉ thị hiện số thay cho chỉ thị bằng kim đồng hồ. Con số hiện lên qua một LCD (màn hình tinh thể lỏng) cho biết một số chỉ thời gian liên tục, hoặc qua một LED (điốt phát sáng), cho b [..]
|
6 |
digitalTính từ: - Ghi hoặc lưu trữ thông tin dưới dạng chuỗi các số 1 và 0, để cho thấy tín hiệu có hoặc không có - Sử dụng hoặc liên quan đến tín hiệu số và công nghệ máy tính - Hiển thị thông tin dưới dạng hình ảnh điện tử
|
<< dicotyledon | dignity >> |