1 |
dignity Chân giá trị. | : ''the '''dignity''' of labour'' — chân giá trị của lao động | Phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng. | : ''human '''dignity''''' — nhân phẩm | : ''beneath one's '''dignity''''' — k [..]
|
2 |
dignityDignity (tạm dịch: Phẩm giá) là album phòng thu thứ tư của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Hilary Duff. Album được phát hành vào ngày 3 tháng 4 năm 2007 bởi hãng Hollywood Records. Giữa thời điểm phát hành al [..]
|
3 |
dignityDignity (tạm dịch: Phẩm giá) là album phòng thu thứ tư của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Hilary Duff. Album được phát hành vào ngày 3 tháng 4 năm 2007 bởi hãng Hollywood Records. Giữa thời điểm phát hành al [..]
|
4 |
dignityPhẩm chất, phẩm giá. Là sự tuyệt vời đáng được công nhận và ca ngợi trong một con người hoặc một vật. Cao cả nhất về phẩm giá chính là Chúa, vì sự trổi vượt trên mọi lòai thụ tạo là cơ sở cho việc thờ phượng Chúa. (Từ nguyên Latinh dignitas, xứng đáng, phẩm giá.)
|
<< digital | dildo >> |