Ý nghĩa của từ dignity là gì:
dignity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dignity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dignity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dignity


Chân giá trị. | : ''the '''dignity''' of labour'' — chân giá trị của lao động | Phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng. | : ''human '''dignity''''' — nhân phẩm | : ''beneath one's '''dignity''''' — k [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dignity


Dignity (tạm dịch: Phẩm giá) là album phòng thu thứ tư của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Hilary Duff. Album được phát hành vào ngày 3 tháng 4 năm 2007 bởi hãng Hollywood Records. Giữa thời điểm phát hành al [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dignity


Dignity (tạm dịch: Phẩm giá) là album phòng thu thứ tư của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Hilary Duff. Album được phát hành vào ngày 3 tháng 4 năm 2007 bởi hãng Hollywood Records. Giữa thời điểm phát hành al [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dignity


Phẩm chất, phẩm giá. Là sự tuyệt vời đáng được công nhận và ca ngợi trong một con người hoặc một vật. Cao cả nhất về phẩm giá chính là Chúa, vì sự trổi vượt trên mọi lòai thụ tạo là cơ sở cho việc thờ phượng Chúa. (Từ nguyên Latinh dignitas, xứng đáng, phẩm giá.)
Nguồn: vietcatholic.org (offline)





<< digital dildo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa