Ý nghĩa của từ diện kiến là gì:
diện kiến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ diện kiến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa diện kiến mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

diện kiến


Đem dâng ngày trước mặt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

diện kiến


Đem dâng ngày trước mặt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diện kiến". Những từ có chứa "diện kiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý kiến nông nô kiếm sáng kiến phon [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

diện kiến


Đem dâng ngày trước mặt
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< oliver truyền tin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa