1 |
diễn giải Diễn đạt và giải thích. | : '''''Diễn giải''' vấn đề một cách minh bạch.''
|
2 |
diễn giảiđg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giải". Những từ có chứa "diễn giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
diễn giảiđg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.
|
4 |
diễn giảidiễn đạt và giải thích diễn giải vấn đề một cách ngắn gọn
|
<< danh thiếp | diễn văn >> |