Ý nghĩa của từ diễn giải là gì:
diễn giải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ diễn giải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa diễn giải mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diễn giải


Diễn đạt và giải thích. | : '''''Diễn giải''' vấn đề một cách minh bạch.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

diễn giải


đg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giải". Những từ có chứa "diễn giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diễn giải


đg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diễn giải


diễn đạt và giải thích diễn giải vấn đề một cách ngắn gọn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< danh thiếp diễn văn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa