1 |
diễm lệđẹp một cách rực rỡ, lộng lẫy nhan sắc diễm lệ Đồng nghĩa: diễm kiều, kiều diễm
|
2 |
diễm lệtt. Xinh đẹp, có vẻ đẹp lộng lẫy: nhan sắc diễm lệ.
|
3 |
diễm lệtt. Xinh đẹp, có vẻ đẹp lộng lẫy: nhan sắc diễm lệ.
|
4 |
diễm lệ Xinh đẹp, có vẻ đẹp lộng lẫy. | : ''Nhan sắc '''diễm lệ'''.''
|
<< diều hâu | diễm phúc >> |