1 |
di truyềnđgt. (Hiện tượng) truyền những đặc tính của bố mẹ, tổ tiên cho các thế hệ con cháu: bệnh di truyền đặc điểm di truyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di truyền". Những từ có chứa "di truyền" in [..]
|
2 |
di truyền Truyền những đặc tính của bố mẹ, tổ tiên cho các thế hệ con cháu. | : ''Bệnh '''di truyền'''.'' | : ''Đặc điểm '''di truyền'''.''
|
3 |
di truyềnđgt. (Hiện tượng) truyền những đặc tính của bố mẹ, tổ tiên cho các thế hệ con cháu: bệnh di truyền đặc điểm di truyền.
|
4 |
di truyền(đặc tính của sinh vật) truyền lại cho thế hệ sau những điểm giống thế hệ trước, về cấu tạo cũng như về lối sống bệnh di truyền yếu tố di truyền [..]
|
5 |
di truyềnĐược truyền từ bố mẹ sang con, được kế thừa và xuất hiện các triệu chứng từ lúc sinh.
|
6 |
di truyềnDi truyền là hiện tượng chuyển những tính trạng của cha mẹ cho con cái thông qua gen của bố mẹ. Trong sinh học, di truyền chuyển những đặc trưng sinh học từ một sinh vật cha mẹ đến con cái và nó đồng [..]
|
<< cực điểm | diễm tình >> |