1 |
devious Xa xôi, hẻo lánh. | Quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu. | : ''a '''devious''' path'' — con đường quanh co | Không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma. | : ''to do some [..]
|
2 |
devious1. (tính từ) thủ đoạn, xảo trá, không thành thực, láu cá, ranh ma, khôn vặt, hay sử dụng các chiêu trò nham hiểm, lén lút để đạt được mục đích. (chỉ con đường hoặc một hành trình) dài, loằng ngoằng.
|
<< determine | paragraph >> |