1 |
paragraph['pærəgrɑ:f]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đoạn văn dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn)ngoại động từ sắp xếp (một [..]
|
2 |
paragraph Đoạn văn. | Dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng. | Mẫu tin (trên báo, thường không có đề). | Sắp xếp (một bài... ) thành đoạn; chia thành đoạn. | Viết mẫu tin (về người, vật... ). [..]
|
<< devious | devotion >> |