Ý nghĩa của từ determine là gì:
determine nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ determine. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa determine mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

determine


Định, xác định, định rõ. | : ''to '''determine''' the meaning of words'' — xác định nghĩa từ | Quyết định, định đoạt. | : ''hard work '''determine''' good results'' — làm việc tích cực quyết đinh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

determine


[di'tə:min]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ định, xác định, định rõto determine the meaning of words xác định nghĩa từ quyết định, định đoạthard work determine good results làm việc tích [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

determine


| determine determine (dĭ-tûrʹmĭn) verb determined, determining, determines   verb, transitive 1. a. To decide or settle (a dispute, for example) conclusively and authorit [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< detect devious >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa