1 |
determine Định, xác định, định rõ. | : ''to '''determine''' the meaning of words'' — xác định nghĩa từ | Quyết định, định đoạt. | : ''hard work '''determine''' good results'' — làm việc tích cực quyết đinh [..]
|
2 |
determine[di'tə:min]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ định, xác định, định rõto determine the meaning of words xác định nghĩa từ quyết định, định đoạthard work determine good results làm việc tích [..]
|
3 |
determine| determine determine (dĭ-tûrʹmĭn) verb determined, determining, determines verb, transitive 1. a. To decide or settle (a dispute, for example) conclusively and authorit [..]
|
<< detect | devious >> |