1 |
detect Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra. | : ''to '''detect''' someone in doing something'' — phát hiện thấy người nào đang làm gì | : ''to '''detect''' a symptom of disease'' — phát hiện ra triệu [..]
|
2 |
detect[di'tekt]|ngoại động từ dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện rato detect someone in doing something phát hiện thấy người nào đang làm gìto detect a symptom of disease phát hiện ra triệu chứng bệnh nh [..]
|
<< detail | determine >> |