1 |
detail['di:teil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự kiện hoặc khoản nhỏ, riêng biệt; chi tiết; tiểu tiếtthe details of a story chi tiết của một câu chuyệnI checked every detail of her research tôi đã ki [..]
|
2 |
detail Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt. | : ''the details of a story'' — chi tiết của một câu chuyện | : ''to go (enter) into details'' — đi vào chi tiết | : ''in '''detail''''' — tường tận [..]
|
3 |
detail| detail detail (dĭ-tālʹ, dēʹtāl) noun Abbr. det. 1. An individual part or item; a particular. See synonyms at item. 2. Particulars considered individually and in r [..]
|
<< destroy | detect >> |