1 |
destroy Phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. | Làm mất hiệu lực, triệt phá. | : ''to '''destroy''' oneself'' — tự sát
|
2 |
destroy[di'strɔi]|ngoại động từ phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt làm mất hiệu lực, triệt pháto destroy oneself tự sátChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
destroyPhá hủy quân lÃnh khá»i bà n mà không cần gây bất kỳ sát thÆ°Æ¡ng nà o. Vì váºy hiá»u ứng nà y bá» qua những hiá»u ứng nhÆ° Divine Shield hoặc Immune.
|
4 |
destroy| destroy destroy (dĭ-stroiʹ) verb destroyed, destroying, destroys verb, transitive 1. To ruin completely; spoil: The ancient manuscripts were destroyed by fire. 2. To tear down [..]
|
<< desperate | detail >> |