1 |
desperate Liều mạng, liều lĩnh. | : ''a '''desperate''' act'' — hành động liều lĩnh | : ''a '''desperate''' fellow'' — một tay liều mạng | Không còn hy vọng, tuyệt vọng. | : ''a '''desperate''' illness'' — [..]
|
2 |
desperate['despərit]|tính từ liều mạng, liều lĩnha desperate act hành động liều lĩnha desperate fellow một tay liều mạng không còn hy vọng, tuyệt vọnga desperate illness chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏia [..]
|
<< parrot | destroy >> |