1 |
derivation Sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ). | : ''the '''derivation''' of a word'' — nguồn gốc của một từ | Sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn). | Sự đ [..]
|
2 |
derivationtv. kênh rẽ, dòng rẽ; sự rẽ dòng; sự bắt nguồn, nguồn gốc
|
<< derision | derivative >> |