1 |
derision Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu. | : ''to have (hold) in '''derision''''' — chế nhạo, nhạo báng | Tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười. | : ''to be in '''derision'''; to [..]
|
<< dereliction | derivation >> |