1 |
deputy Người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện. | : ''by '''deputy''''' — thay quyền, được uỷ quyền | Phó. | : '''''deputy''' chairman'' — phó chủ tịch | Nghị sĩ. | : [..]
|
<< deputize | deregulation >> |