Ý nghĩa của từ deputy là gì:
deputy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ deputy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deputy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

deputy


Người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện. | : ''by '''deputy''''' — thay quyền, được uỷ quyền | Phó. | : '''''deputy''' chairman'' — phó chủ tịch | Nghị sĩ. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< deputize deregulation >>