1 |
deputize Thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào). | : ''to deputise for someone'' — thay mặt người nào | ; (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên). | Cử làm [..]
|
<< deputation | deputy >> |