Ý nghĩa của từ deposition là gì:
deposition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deposition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deposition mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

deposition


Sự phế truất (vua... ); sự hạ bệ. | Sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai. | Sự lắng đọng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

deposition


sự (lắng đọng) bồi tích, trầm tích~ by atmosphere (sự) trầm tích từ khí quyển~ by stream (sự) trầm tích do dòng chảy~ of sediments sự lắng đọng trầm tíchacid ~ lắng đọng axítore ~ sự kết đọng quặngrecurrent ~ (sự) trầm tích lặp lạishore ~ trầm tích ven bờ, đất bồi ven bờ biển [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< paul desire >>