1 |
deposition Sự phế truất (vua... ); sự hạ bệ. | Sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai. | Sự lắng đọng.
|
2 |
depositionsự (lắng đọng) bồi tích, trầm tích~ by atmosphere (sự) trầm tích từ khí quyển~ by stream (sự) trầm tích do dòng chảy~ of sediments sự lắng đọng trầm tíchacid ~ lắng đọng axítore ~ sự kết đọng quặngrecurrent ~ (sự) trầm tích lặp lạishore ~ trầm tích ven bờ, đất bồi ven bờ biển [..]
|
<< paul | desire >> |