1 |
desire Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao. | : ''to express a '''desire''' to do something'' — tỏ lòng mong muốn làm việc gì | : ''to statisfy a [..]
|
2 |
desire[di'zaiə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khaoto express a desire to do something tỏ lòng mong muốn làm vi [..]
|
3 |
desire| desire desire (dĭ-zīrʹ) verb, transitive desired, desiring, desires 1. To wish or long for; want. 2. To express a wish for; request. noun 1. A wish or longing. 2. A reques [..]
|
4 |
desireDesire là đĩa đơn thứ 7 của Do As Infinity phát hành năm 2001. Đĩa đơn gồm 2 bài hát có tính gần giống nhau nhưng Desire miêu tả về một người phụ nữ còn Carnaval thì viết về một người đàn ông, điều nà [..]
|
<< deposition | parrot >> |