Ý nghĩa của từ dense là gì:
dense nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ dense. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dense mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


Dày đặc, chặt. | Đông đúc; rậm rạp. | : ''a '''dense''' forest'' — rừng rậm | Đần độn, ngu đần.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


Mật độ; Một chất rắn đặc hoặc một chất với tỉ trọng cao.
Nguồn: tienganh.com.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


Một chất có tỉ khối cao
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


đặc, đậm đặc
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


đặc sít, chặt; rậm rạp, dày đặc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


Mật độ; Một chất rắn đặc hoặc một chất với tỉ trọng cao.
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dense


Chỉ số nhiều, đậm đặt, dày.
Nguồn: 24hlamdep.vn (offline)





<< denim density >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa