1 |
dense Dày đặc, chặt. | Đông đúc; rậm rạp. | : ''a '''dense''' forest'' — rừng rậm | Đần độn, ngu đần.
|
2 |
denseMật độ; Một chất rắn đặc hoặc một chất với tỉ trọng cao.
|
3 |
denseMột chất có tỉ khối cao
|
4 |
denseđặc, đậm đặc
|
5 |
denseđặc sít, chặt; rậm rạp, dày đặc
|
6 |
denseMật độ; Một chất rắn đặc hoặc một chất với tỉ trọng cao.
|
7 |
denseChỉ số nhiều, đậm đặt, dày.
|
<< denim | density >> |