Ý nghĩa của từ deflate là gì:
deflate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deflate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deflate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

deflate


thổi mòn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

deflate


Tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp. | Giải lạm phát. | Giảm giá, hạ giá.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< default deforestation >>