deactivated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ deactivated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deactivated mình
1
03
deactivated
Deactivate là động từ có nghĩa là:
- làm không hoạt động, làm không có tác dung
- khử hoạt tính
- (quân sự) giải tán
Deactivated là dạng quá khứ hay dạng bị động của động từ deactivate