1 |
danh lamLa nhung canh đep noi tieng
|
2 |
danh lam Ngôi chùa nổi tiếng. | : ''Chùa.'' | : ''Hương là một '''danh lam'''.''
|
3 |
danh lamngôi chùa đẹp có tiếng.
|
4 |
danh lamdt. (H. lam: chùa) Ngôi chùa nổi tiếng: Chùa Hương là một danh lam.
|
5 |
danh lamdt. (H. lam: chùa) Ngôi chùa nổi tiếng: Chùa Hương là một danh lam.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh lam". Những từ có chứa "danh lam" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
<< danh hiệu | danh nghĩa >> |