1 |
dan díuđg. Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng. Có vợ rồi, còn dan díu với người khác.
|
2 |
dan díuđg. Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng. Có vợ rồi, còn dan díu với người khác.
|
3 |
dan díu(Từ cũ) (trai gái) có quan hệ yêu đương, gắn bó với nhau "Miệt mài trong cuộc truy hoan, Càng quen thuộc nết, càng dan díu tình." [..]
|
4 |
dan díu Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng. | : ''Có vợ rồi, còn '''dan díu''' với người khác.''
|
<< cựu chiến binh | danh ngôn >> |