Ý nghĩa của từ dam là gì:
dam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dam mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dam


Vật mẹ. | Đập (ngăn nước). | Nước ngăn lại, bể nước. | Xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập. | ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại. | : ''to '''dam''' up one's emotion'' — kiềm chế nỗi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dam


(Phương ngữ) cua đồng.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dam


đập (ngăn nước); nước ngăn lạiarch ~ đập vòmarch gravity ~ đập vòm trọng lựcbuttress ~ đập trụ ốp, đập trụ tườngconcrete ~ đập bê tôngdiversion ~ đập phân nướcearthen ~ đập đấtgravity ~ đập trọng lựchydraulic ~ đập thuỷ vănmasonry ~ đập đámultiple ~ đập liền vòmoverflow ~ đập trànrubble stone ~ đập (làm băng) (đá hộc, đá tảng)self-spillway ~ đập tr [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< dằm dậm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa