1 |
dam Vật mẹ. | Đập (ngăn nước). | Nước ngăn lại, bể nước. | Xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập. | ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại. | : ''to '''dam''' up one's emotion'' — kiềm chế nỗi [..]
|
2 |
dam(Phương ngữ) cua đồng.
|
3 |
damđập (ngăn nước); nước ngăn lạiarch ~ đập vòmarch gravity ~ đập vòm trọng lựcbuttress ~ đập trụ ốp, đập trụ tườngconcrete ~ đập bê tôngdiversion ~ đập phân nướcearthen ~ đập đấtgravity ~ đập trọng lựchydraulic ~ đập thuỷ vănmasonry ~ đập đámultiple ~ đập liền vòmoverflow ~ đập trànrubble stone ~ đập (làm băng) (đá hộc, đá tảng)self-spillway ~ đập tr [..]
|
<< dằm | dậm >> |