1 |
dally Ve vãm, chim chuột. | Đùa giỡn, coi như chuyện đùa. | Đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa. | : ''to '''dally''' over one's work'' — dây dưa trong công việc | Lẩn tránh (ai, việc gì). | Là [..]
|
<< squint | squelch >> |