Ý nghĩa của từ squint là gì:
squint nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ squint Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa squint mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

squint


Lác (mắt). | Tật lác mắt. | Cái liếc mắt. | Sự nhìn, sự xem. | : ''let me have a squintat it'' — cho tôi xem một tí nào | Sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách). | : ''to have a '''squint'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< squire dally >>