1 |
dailyDaily news
|
2 |
daily hằng ngày; mỗi ngày
|
3 |
dailyhằng ngày ~ output sản lượng hàng ngày
|
4 |
daily Hằng ngày. | : ''one's '''daily''' bread'' — miếng ăn hằng ngày | : ''most newspapers appear '''daily''''' — hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày | Báo hàng ngày. | Người đàn bà giúp việc hằng [..]
|
5 |
daily['deili]|tính từ & phó từ|danh từ|Tất cảtính từ & phó từ hằng ngàya daily routine /visit /newspaper việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngàydaily meals các bữa ăn thường ngàythe machines a [..]
|
<< cozy | offside >> |