1 |
dục vọng Lòng ham muốn, thường không chính đáng. | : '''''Dục vọng''' tầm thường.'' | : ''Thỏa mãn '''dục vọng''' cá nhân.''
|
2 |
dục vọngduc vong dong nghia voi su bat an trong tam hon, la ban nang yeu duoi, khong lam chu duoc ly tri
|
3 |
dục vọngsự ham muốn về mặt vật chất (hàm ý chê) thoả mãn dục vọng cá nhân
|
4 |
dục vọngđgt. Lòng ham muốn, thường không chính đáng: dục vọng tầm thường thỏa mãn dục vọng cá nhân.
|
5 |
dục vọngđgt. Lòng ham muốn, thường không chính đáng: dục vọng tầm thường thỏa mãn dục vọng cá nhân.
|
6 |
dục vọngdục vọng là muốn đạt những thứ không thuộc về ban than mình
|
7 |
dục vọngdục là tình dục vọng là tham vọng, khát vọng là mong muốn tình dục để thỏa mãn dục vọng của mình
|
8 |
dục vọngThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
dục vọngThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
dục vọnglòng ham muốn về tình dục, thường mang theo nghĩa tiêu cực -tao chỉ muốn xxx với em ý một tý thôi mà em ý cũng không cho -mày có dục vọng lớn thế chả em nào đáp ứng nổi!!
|
<< Nang lông | Ngọc Hân >> |