1 |
dụ dỗđgt. Khiến người ta nghe theo mình bằng cách hứa hẹn: Con bé ấy đã bị mẹ mìn dụ dỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụ dỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dụ dỗ": . da dẻ da diết dã dư [..]
|
2 |
dụ dỗ Khiến người ta nghe theo mình bằng cách hứa hẹn. | : ''Con bé ấy đã bị mẹ mìn '''dụ dỗ'''.''
|
3 |
dụ dỗđgt. Khiến người ta nghe theo mình bằng cách hứa hẹn: Con bé ấy đã bị mẹ mìn dụ dỗ.
|
4 |
dụ dỗlàm cho xiêu lòng mà nghe theo, làm theo bằng những lời hứa hẹn về quyền lợi dụ dỗ trẻ con dùng lời ngon ngọt để dụ dỗ Đồng nghĩa: dỗ dành, dỗ ngon dỗ n [..]
|
<< dớp | dửng dưng >> |