1 |
dớ dẩn . Ngớ ngẩn, ngờ nghệch. | : ''Câu hỏi '''dớ dẩn'''.'' | : ''Làm ra bộ '''dớ dẩn'''.'' | Láy. ''Dớ da '''dớ dẩn'''. (ý mức độ nhiều)''
|
2 |
dớ dẩnt. (kng.). Ngớ ngẩn, ngờ nghệch. Câu hỏi dớ dẩn. Làm ra bộ dớ dẩn. // Láy: dớ da dớ dẩn (ý mức độ nhiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dớ dẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dớ dẩn":&nb [..]
|
3 |
dớ dẩnt. (kng.). Ngớ ngẩn, ngờ nghệch. Câu hỏi dớ dẩn. Làm ra bộ dớ dẩn. // Láy: dớ da dớ dẩn (ý mức độ nhiều).
|
4 |
dớ dẩn(Khẩu ngữ) ngớ ngẩn, ngờ nghệch chuyện dớ dẩn ăn nói dớ dẩn
|
<< vạn sự | eo sèo >> |