1 |
dọn đường Sửa sang đường cho sạch sẽ. | : '''''Dọn đường''' đón phái đoàn'' | Chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác. | : '''''Dọn đường''' cho cuộc thương lượng.'' [..]
|
2 |
dọn đườngđgt. 1. Sửa sang đường cho sạch sẽ: Dọn đường đón phái đoàn 2. Chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác: Dọn đường cho cuộc thương lượng.
|
3 |
dọn đườngđgt. 1. Sửa sang đường cho sạch sẽ: Dọn đường đón phái đoàn 2. Chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác: Dọn đường cho cuộc thương lượng.
|
<< dọn sạch | dốt đặc >> |