1 |
dịch giả . Người dịch (văn viết).
|
2 |
dịch giảd. (cũ). Người dịch (văn viết).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịch giả". Những từ có chứa "dịch giả" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giả [..]
|
3 |
dịch giảd. (cũ). Người dịch (văn viết).
|
4 |
dịch giả(Trang trọng) người dịch (văn viết).
|
<< dặm trường | dịp >> |