1 |
dị thườngtt. (H. thường: thường) Khác thường: Đi xa về kể những chuyện dị thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị thường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị thường": . dễ thương dị thường đả [..]
|
2 |
dị thườngkhác hẳn với những gì thường thấy, đến mức làm ngạc nhiên người cao lớn dị thường câu chuyện dị thường Đồng nghĩa: dị kì, khác thường, kì dị [..]
|
3 |
dị thường Khác thường. | : ''Đi xa về kể những chuyện '''dị thường'''.''
|
4 |
dị thườngtt. (H. thường: thường) Khác thường: Đi xa về kể những chuyện dị thường.
|
<< dị nhân | dị đoan >> |