Ý nghĩa của từ dị là gì:
dị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dị mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dị


tt. Kì cục: Mặc cái áo này trông dị quá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dị


(Phương ngữ) (hành vi, cử chỉ) khác thường một cách thái quá, đáng chê ăn mặc lố lăng, coi dị quá ngượng, xấu hổ giành nhau với em m&agrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dị


Kì cục. | : ''Mặc cái áo này trông '''dị''' quá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dị


tt. Kì cục: Mặc cái áo này trông dị quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị": . D da dã dạ Dạ dai dài dải dãi dái more...-Những từ có chứa "dị":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com





<< dệt dị nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa