1 |
dịtt. Kì cục: Mặc cái áo này trông dị quá.
|
2 |
dị(Phương ngữ) (hành vi, cử chỉ) khác thường một cách thái quá, đáng chê ăn mặc lố lăng, coi dị quá ngượng, xấu hổ giành nhau với em m&agrav [..]
|
3 |
dị Kì cục. | : ''Mặc cái áo này trông '''dị''' quá.''
|
4 |
dịtt. Kì cục: Mặc cái áo này trông dị quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị": . D da dã dạ Dạ dai dài dải dãi dái more...-Những từ có chứa "dị":&nbs [..]
|
<< dệt | dị nhân >> |