1 |
dẻo dai Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. | : ''Những cánh tay '''dẻo dai'''.'' | : ''Sức làm việc '''dẻo dai'''.''
|
2 |
dẻo dait. Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. Những cánh tay dẻo dai. Sức làm việc dẻo dai.
|
3 |
dẻo daicó sức chịu đựng được lâu, có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong một thời gian dài sức làm việc dẻo dai Đồng nghĩa: bền bỉ, dai sức [..]
|
4 |
dẻo dait. Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. Những cánh tay dẻo dai. Sức làm việc dẻo dai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo dai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẻ [..]
|
5 |
dẻo daiDẻo dai co nghĩa là có sức chịu đựng lâu,có sức khỏe tốt
|
<< dập dềnh | dễ chịu >> |