1 |
dấy binh Tổ chức lực lượng vũ trang đứng lên chống lại ách thống trị. | : ''Những người hào kiệt áo vải đã '''dấy binh''' ở đất.'' | : ''Tây-sơn (Nguyễn Huy Tưởng)'' [..]
|
2 |
dấy binhđgt. Tổ chức lực lượng vũ trang đứng lên chống lại ách thống trị: Những người hào kiệt áo vải đã dấy binh ở đất Tây-sơn (NgHTưởng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy binh". Những từ có chứa "dấ [..]
|
3 |
dấy binhđgt. Tổ chức lực lượng vũ trang đứng lên chống lại ách thống trị: Những người hào kiệt áo vải đã dấy binh ở đất Tây-sơn (NgHTưởng).
|
<< dấu thánh giá | dấy loạn >> |