Ý nghĩa của từ dấu hiệu là gì:
dấu hiệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dấu hiệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dấu hiệu mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dấu hiệu


Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. | : '''''Dấu hiệu''' liên lạc.'' | : ''Giơ tay làm '''dấu hiệu'''.'' | Hiện tượng tỏ rõ điều gì. | : '''''Dấu hiệu''' khả nghi.'' | : ''Có '''dấu hiệu''' tiến [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dấu hiệu


dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì dấu hiệu liên lạc nháy đèn pin làm dấu hiệu hiện tượng tỏ rõ điều gì tóc bạc là một dấ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dấu hiệu


d. 1 Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. Dấu hiệu liên lạc. Giơ tay làm dấu hiệu. 2 Hiện tượng tỏ rõ điều gì. Dấu hiệu khả nghi. Có dấu hiệu tiến bộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

dấu hiệu


d. 1 Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. Dấu hiệu liên lạc. Giơ tay làm dấu hiệu. 2 Hiện tượng tỏ rõ điều gì. Dấu hiệu khả nghi. Có dấu hiệu tiến bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu hiệu". [..]
Nguồn: vdict.com





<< dạy khô héo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa