1 |
dấu hiệu Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. | : '''''Dấu hiệu''' liên lạc.'' | : ''Giơ tay làm '''dấu hiệu'''.'' | Hiện tượng tỏ rõ điều gì. | : '''''Dấu hiệu''' khả nghi.'' | : ''Có '''dấu hiệu''' tiến [..]
|
2 |
dấu hiệudấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì dấu hiệu liên lạc nháy đèn pin làm dấu hiệu hiện tượng tỏ rõ điều gì tóc bạc là một dấ [..]
|
3 |
dấu hiệud. 1 Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. Dấu hiệu liên lạc. Giơ tay làm dấu hiệu. 2 Hiện tượng tỏ rõ điều gì. Dấu hiệu khả nghi. Có dấu hiệu tiến bộ.
|
4 |
dấu hiệud. 1 Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì. Dấu hiệu liên lạc. Giơ tay làm dấu hiệu. 2 Hiện tượng tỏ rõ điều gì. Dấu hiệu khả nghi. Có dấu hiệu tiến bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu hiệu". [..]
|
<< dạy | khô héo >> |