1 |
dượt Tập lại cho thành thạo, thành thục. | : '''''Dượt''' lại các tiết mục văn nghệ.''
|
2 |
dượtđgt. Tập lại cho thành thạo, thành thục: dượt lại các tiết mục văn nghệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dượt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dượt": . da diết dại dột dát dạt dắt dè d [..]
|
3 |
dượtđgt. Tập lại cho thành thạo, thành thục: dượt lại các tiết mục văn nghệ.
|
<< dược sĩ | dạ dày >> |