1 |
dương liễu Cây phi-lao. | : ''Những hàng '''dương liễu''' nhỏ đã lên xanh như tóc tuổi mười lăm (Tố Hữu)''
|
2 |
dương liễuDương Liễu là một xã thuộc huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam. Đây là một xã nằm bên sông Đáy.
|
3 |
dương liễuCây duong liễu
|
4 |
dương liễudt. (thực) (H. dương: tên cây; liễu: cây liễu) Cây phi-lao: Những hàng dương liễu nhỏ đã lên xanh như tóc tuổi mười lăm (Tố-hữu).
|
5 |
dương liễudt. (thực) (H. dương: tên cây; liễu: cây liễu) Cây phi-lao: Những hàng dương liễu nhỏ đã lên xanh như tóc tuổi mười lăm (Tố-hữu).
|
<< cối xay | dọc >> |