1 |
dương cầmd. (cũ). Piano.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dương cầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dương cầm": . dũng cảm dương cầm đường chim
|
2 |
dương cầmd. (cũ). Piano.
|
3 |
dương cầmDương cầm có thể là từ nói đến một trong các nghĩa sau:
|
4 |
dương cầmDương cầm, tên trong tiếng Việt của piano, là một nhạc cụ thuộc bộ gõ, rất phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới.
|
5 |
dương cầm Nhạc cụ có phím và dây, hoặc tận dụng trọng lượng của phím khiến cho phím trở về vị trí ban đầu, hoặc sử dụng lò xo.
|
<< dè dặt | dương tính >> |